PayPal USD Giá

PayPal USD Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá PYUSD hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.9980
$0.9980
HK$7.8135
0.9307
binance

Binance

$0.9980
$0.9980
HK$7.8135
0.9307
okx

OKX

$0.9980
$0.9980
HK$7.8135
0.9307
bybit

Bybit

$0.9980
$0.9980
HK$7.8135
0.9307
digifinex

DigiFinex

$0.9980
$0.9980
HK$7.8135
0.9307
bitrue

Bitrue

$0.9980
$0.9980
HK$7.8135
0.9307
bingx

BingX

$0.9980
$0.9980
HK$7.8135
0.9307
bitget

Bitget

$0.9980
$0.9980
HK$7.8135
0.9307
deepcoin

Deepcoin

$0.9980
$0.9980
HK$7.8135
0.9307
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.9980
$0.9980
HK$7.8135
0.9307
bitmart

BitMart

$0.9980
$0.9980
HK$7.8135
0.9307
cointiger

CoinTiger

$0.9980
$0.9980
HK$7.8135
0.9307
whitebit

WhiteBIT

$0.9980
$0.9980
HK$7.8135
0.9307
lbank

LBank

$0.9980
$0.9980
HK$7.8135
0.9307
btse

BTSE

$0.9980
$0.9980
HK$7.8135
0.9307
gate-io

Gate.io

$0.9980
$0.9980
HK$7.8135
0.9307
htx

HTX

$0.9980
$0.9980
HK$7.8135
0.9307
xt

XT.COM

$0.9980
$0.9980
HK$7.8135
0.9307
upbit

Upbit

$0.9980
$0.9980
HK$7.8135
0.9307
kucoin

KuCoin

$0.9980
$0.9980
HK$7.8135
0.9307
mexc

MEXC

$0.9980
$0.9980
HK$7.8135
0.9307
indoex

IndoEx

$0.9980
$0.9980
HK$7.8135
0.9307
phemex

Phemex

$0.9980
$0.9980
HK$7.8135
0.9307
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.9980
$0.9980
HK$7.8135
0.9307
bitforex

BitForex

$0.9980
$0.9980
HK$7.8135
0.9307
latoken

LATOKEN

$0.9980
$0.9980
HK$7.8135
0.9307
bibox

Bibox

$0.9980
$0.9980
HK$7.8135
0.9307
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.9980
$0.9980
HK$7.8135
0.9307
bithumb

Bithumb

$0.9980
$0.9980
HK$7.8135
0.9307
poloniex

Poloniex

$0.9980
$0.9980
HK$7.8135
0.9307
kraken

Kraken

$0.9980
$0.9980
HK$7.8135
0.9307
p2b

P2B

$0.9980
$0.9980
HK$7.8135
0.9307
dydx

dYdX

$0.9980
$0.9980
HK$7.8135
0.9307
citex

CITEX

$0.9980
$0.9980
HK$7.8135
0.9307
bitmex

BitMEX

$0.9980
$0.9980
HK$7.8135
0.9307
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.9980
$0.9980
HK$7.8135
0.9307
stormgain

StormGain

$0.9980
$0.9980
HK$7.8135
0.9307
coinsbit

Coinsbit

$0.9980
$0.9980
HK$7.8135
0.9307
tidex

Tidex

$0.9980
$0.9980
HK$7.8135
0.9307
bitfinex

Bitfinex

$0.9980
$0.9980
HK$7.8135
0.9307
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.9980
$0.9980
HK$7.8135
0.9307

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-16 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của PYUSD sang USD là 1 PYUSD tương đương với $0.0003 và mỗi USD có giá trị là 0.9980 PayPal USD. Vốn hóa thị trường là $377.72m. Trong tuần qua, PayPal USD đã giảm -0.09%, đạt mức cao nhất là $0.9993 và mức thấp là $0.9973. Trong tháng qua, PayPal USD đã giảm -0.15%, đạt mức cao nhất là $0.9998 và mức thấp là $0.9969. Trong năm qua, PayPal USD đã giảm -99.99%, với mức cao nhất là $11,315 và thấp nhất là $0.9844. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million PYUSD đã được giao dịch trên 59 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.